Thực đơn
Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005 Bảng thành tíchHuy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Wachara Sondee | Thái Lan | 10.47 |
Bạc | Sompote Suwannarangsri | Thái Lan | 10.52 |
Đồng | Suryo Agung Wibowo | Indonesia | 10.57 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Mohd Robani Hassan | Malaysia | 14.08 |
Bạc | Muhd Faiz Mohammad | Malaysia | 14.16 |
Đồng | Narongdech Janjai | Thái Lan | 14.22 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Sittichai Suwonprateep | Thái Lan | 20.94 |
Bạc | John Herman Murai | Indonesia | 21.27 |
Đồng | Sompote Suwannarangsri | Thái Lan | 21.40 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Jimar Aing | Philippines | 47.03 |
Bạc | Ernie Candelario | Philippines | 47.06 |
Đồng | Mohd Zafril Mohd Zuslaini | Malaysia | 47.25 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Shahadan Jamaludin | Malaysia | 51.28 |
Bạc | Apisit Kuttiyawan | Thái Lan | 51.54 |
Đồng | Mohd Zafril Mohd Zuslaini | Indonesia | 51.61 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Lê Văn Dương | Việt Nam | 1' 51.15 |
Bạc | Midel Dique | Philippines | 1' 51.53 |
Đồng | John Lozada | Philippines | 1' 51.57 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Aung Thi Ha | Myanma | 3' 39.25 |
Bạc | Hariyono | Indonesia | 3' 50.40 |
Đồng | Rene Herera | Philippines | 3' 50.89 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Rene Herera | Philippines | 8' 56.14 |
Bạc | Trần Văn Thắng | Việt Nam | 9' 07.89 |
Đồng | Patikarn Pechsricha | Thái Lan | 9' 13.27 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Boonthung Srisung | Thái Lan | 14' 15.09 |
Bạc | Julius Sermona | Philippines | 14' 45.44 |
Đồng | Amnuay Tongmit | Thái Lan | 15' 24.05 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Boonthung Srisung | Thái Lan | 29' 29.59 |
Bạc | Eduardo Buenavista | Philippines | 29' 49.77 |
Đồng | Julius Sermona | Philippines | 30' 45.45 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Mohd Sharrulhaizy Abd Rahman | Malaysia | 1 h 35' 45.1 |
Bạc | Thiru Kumaran Balay Sendram | Malaysia | 1 h 36' 27.4 |
Đồng | Veerapun Anunchai | Thái Lan | 1h 42' 39.7 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Boonchoo Jandacha | Thái Lan | 2 h 29' 27 |
Bạc | Roy Vence | Philippines | 2 h 30' 11 |
Đồng | Allan Ballester | Philippines | 2 h 32' 25 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Wachara Sondee, Sompote Suwannarangsri, Ekkachai Janthana, Sittichai Suwonprateep | Thái Lan | 39.74 |
Bạc | Arnold Villarube, Ralph Waldy Soguilon, Albert Salcedo, Henry Dagmil | Philippines | 40.55 |
Đồng | Mohd Shameer Mohd Ayub, Erzalmaniq Fawy Rawi, Poh Seng Song, Umagua Kancanangai Shaym | Singapore | 40.59 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Kashus Perona, Jimar Aing, Julius Nieras, Ernie Candelario | Philippines | 3' 09.15 |
Bạc | Supachi Phachsay, Banjong Lachua, Jukkatip Pojaroen, Apisit Kuttiyawan | Thái Lan | 3' 10.53 |
Đồng | Shahadan Jamaludin, Amran Raj Krishnan, Mohd Zafril Mohd Zuslaini, Jayakumar Dewarajoo | Malaysia | 3' 23.27 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Henry Dagmil | Philippines | 7 m 81 - Kỷ lục SEA Games mới |
Bạc | Mohd Syahrul Amri Md Suhaimi | Malaysia | 7 m 69 |
Đồng | Kittisak Sukon | Thái Lan | 7 m 54 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | |||
Bạc | |||
Đồng |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Nguyễn Duy Bằng | Việt Nam | 2 m 14 |
Bạc | Nguyễn Thanh Phong | Việt Nam | 2 m 11 |
Đồng | Chokchai Jirasukrujee | Thái Lan | 2 m 11 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | |||
Bạc | |||
Đồng |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Chatchawal Pol Yeng | Thái Lan | 17 m 06 |
Bạc | Sarayudh Pinitjit | Thái Lan | 16 m 66 |
Đồng | Wong Tuck Yim James | Singapore | 12 m 66 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Wong Tuck Yim James | Singapore | 55 m 11 |
Bạc | Sawang Sawasdee | Thái Lan | 52 m 51 |
Đồng | Kvanchai Numsomboon | Thái Lan | 51 m 31 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Danilo Fresnido | Philippines | 70 m 20 |
Bạc | Sanya Buathong | Thái Lan | 66 m 09 |
Đồng | Dandy Gallenero | Philippines | 65 m 80 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Arniel Ferrera | Philippines | 60 m 47 - Kỷ lục SEA Games mới |
Bạc | Jerro Perater | Philippines | 53 m 44 |
Đồng | Yong Jaros Kanjus | Thái Lan | 52 m 74 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Vũ Văn Huyện | Việt Nam | 7139 điểm |
Bạc | Boonkete Chalon | Thái Lan | 7034 điểm |
Đồng | Bùi Văn Hà | Việt Nam | 6937 điểm |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Vũ Thị Hương | Việt Nam | 11.49 |
Bạc | Nongnuch Sanrat | Thái Lan | 11.63 |
Đồng | Orranut Klomdee | Thái Lan | 11.66 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Moh Siew Wei | Malaysia | 13.54 |
Bạc | Dedeh Erawati | Indonesia | 13.58 |
Đồng | Trecia Roberts | Thái Lan | 14.25 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Kay Khine Lwin | Myanma | 23.77 |
Bạc | Vũ Thị Hương | Việt Nam | 23.86 |
Đồng | Juyamass Tawoncharoen | Thái Lan | 23.97 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Yin Yin Khine | Myanma | 52.69 |
Bạc | Kay Khine Lwin | Myanma | 54.10 |
Đồng | Saowalee Kaewchuy | Thái Lan | 54.88 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Wassana Winatho | Thái Lan | 57.20 |
Bạc | Nguyễn Thị Nụ | Việt Nam | 1' 00.37 |
Đồng | Mary Grace Milgar | Philippines | 1' 01.37 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Đỗ Thị Bông | Việt Nam | 2' 03.65 - Kỷ lục SEA Games mới |
Bạc | Yin Yin Khine | Myanma | 2' 04.11 |
Đồng | Trương Thanh Hằng | Việt Nam | 2' 04.60 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Trương Thanh Hằng | Việt Nam | 4' 18.50 - Kỷ lục SEA Games mới |
Bạc | Đỗ Thị Bông | Việt Nam | 4' 21.46 |
Đồng | Oliva Sadi | Indonesia | 4' 22.39 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Oliva Sadi | Indonesia | 16' 34.94 |
Bạc | Mercedita Manipol | Philippines | 16' 42.17 |
Đồng | Rini Budiarti | Indonesia | 16' 43.92 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Mercedita Manipol | Philippines | 35' 38.04 |
Bạc | Pa Pa | Myanma | 35' 39.08 |
Đồng | Trương Thị Mai | Việt Nam | 37' 00.82 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Yuan Yu Fang | Malaysia | 1 h 42' 52.2 |
Bạc | Darwati | Indonesia | 1 h 52' 13.4 |
Đồng | Tanaphon Peamsakun | Thái Lan | 1h 53' 52.6 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Christabel Martes | Philippines | 2 h 47' 07 |
Bạc | Feri Marince Subnafeu | Indonesia | 2 h 54' 23 |
Đồng | Pa Pa | Myanma | 2 h 54' 55 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Orranut Klomdee, Jutamass Tawoncharoen, Sangwan Jaksunin, Nongnuch Sanrat | Thái Lan | 44.30 |
Bạc | Vũ Thị Hương, Lê Ngọc Phương, Hoàng Thị Thu Hương, Mai Thị Phương | Việt Nam | 45.11 |
Đồng | Deysie Natalia Sumigar, Irene Truitje Joseph, Serafi Anelies Unani, Supiati | Indonesia | 46.01 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Yin Yin Khine, Myint Myint Aye, Kyaw Swar Moe, Kay Khine Lwin | Myanma | 3' 35.68 |
Bạc | Yuangjan Panthakarn, Wassana Winatho, Sunantha Kinnareewong, Saowalee Kaewchuy | Thái Lan | 3' 39.49 |
Đồng | Lê Thị Hồng Anh, Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Thị Nụ, Nguyễn Thị Bắc | Việt Nam | 3' 43.91 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Marestella Torres | Philippines | 6 m 47 |
Bạc | Lerma Elmira Gabito | Philippines | 6 m 45 |
Đồng | Ngew Si Mei | Malaysia | 6 m 27 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Ngew Si Mei | Malaysia | 13 m 61 - Kỷ lục SEA Games mới |
Bạc | W. Rittiwat | Thái Lan | 13 m 20 |
Đồng | T. Muang Jan | Thái Lan | 13 m 00 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Bùi Thị Nhung | Việt Nam | 1 m 89 - Kỷ lục SEA Games mới |
Bạc | Nguyễn Thị Ngọc Thy | Việt Nam | 1 m 86 |
Đồng | Noen-Ruthai Chaipech | Thái Lan | 1 m 83 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Rosalinda Samsu | Malaysia | 4 m 10 - Kỷ lục SEA Games mới |
Bạc | Lê Thị Phương | Việt Nam | 4 m 00 |
Đồng | Sanisa Kao-Iad | Thái Lan | 3 m 60 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Zhang Guirong | Singapore | 17 m 40 |
Bạc | Du Xianhui | Singapore | 17 m 37 |
Đồng | Juthaporn Krasaeyan | Thái Lan | 14 m 15 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Du Xianhui | Singapore | 49 m 48 |
Bạc | Juthaporn Krasaeyan | Thái Lan | 48 m 93 |
Đồng | Zhang Guirong | Singapore | 48 m 62 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Bouban Pamang | Thái Lan | 55 m 06 - Kỷ lục SEA Games mới |
Bạc | Rosie Villarito | Philippines | 49 m 43 |
Đồng | Zhang Guirong | Singapore | 48 m 70 |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | |||
Bạc | |||
Đồng |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích |
Vàng | Watchaporn Masin | Thái Lan | 3249 điểm |
Bạc | Nguyễn Thị Thu Cúc | Việt Nam | 3190 điểm |
Đồng | Narcisa Atienza | Philippines | 3121 điểm |
Thực đơn
Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005 Bảng thành tíchLiên quan
Điền Điền kinh Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2020 – Nội dung 400m vượt rào Nữ Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 Điền kinh trong nhà tại Đại hội Thể thao trong nhà châu Á 2007 Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005 Điền Gia Thụy Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Điền (nước) Điền kinh bãi biển tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005